DANH TỪ SỐ ÍT VÀ SỐ NHIỀU (Singular Nouns & Plural Nouns)

I. Khái niệm
1. Danh từ số ít (Singular nouns)
→ Chỉ một người, vật, nơi chốn, sự việc, ý tưởng, v.v.
📘 Ví dụ:
Sheilla is a nurse. → nurse là danh từ số ít.
2. Danh từ số nhiều (Plural nouns)
→ Chỉ nhiều hơn một người, vật, nơi chốn, sự việc, ý tưởng, v.v.
📘 Ví dụ:
Nurses take care of sick people. → nurses là danh từ số nhiều.
II. CÁCH THÀNH LẬP DANH TỪ SỐ NHIỀU
1️. Thêm -s vào danh từ số ít (cách thông thường)
📘 Ví dụ:
face → faces
school → schools
dog → dogs
Chú ý:
Dấu móc lửng (’) được dùng khi viết số nhiều của chữ cái, chữ số, ký hiệu, chữ viết tắt:
She spelt “necessary” with two c’s.
There are two 9’s in 99.
I loved the 1960’s. (hoặc the 1960s – phổ biến hơn)
2. Danh từ tận cùng bằng -s, -sh, -ch, -x, -z → thêm -es
📘 Ví dụ:
bus → buses
kiss → kisses
dish → dishes
watch → watches
box → boxes
quiz → quizzes
3. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y → đổi y → i + es
📘 Ví dụ:
baby → babies
party → parties
fly → flies
🟢 Nếu là nguyên âm + y thì chỉ thêm -s:
📘 Ví dụ:
day → days
key → keys
🟢 Danh từ riêng tận cùng bằng -y → chỉ thêm -s:
📘 Ví dụ:
Kennedy → Kennedys
4. Danh từ tận cùng bằng -f hoặc -fe
→ đổi -f / -fe → -ves
📘 Ví dụ:
knife → knives
leaf → leaves
thief → thieves
wife → wives
loaf → loaves
🟢 Một số có 2 cách viết:
hoof → hoofs / hooves
wharf → wharfs / wharves
5. Danh từ tận cùng bằng phụ âm + o
→ thêm -es
📘 Ví dụ:
tomato → tomatoes
potato → potatoes
hero → heroes
echo → echoes
🟢 Nếu là nguyên âm + o, hoặc từ vay mượn / viết tắt → chỉ thêm -s
📘 Ví dụ:
radio → radios
zoo → zoos
piano → pianos
photo → photos
memo → memos
🟢 Một số có 2 dạng số nhiều đều được chấp nhận:
📘 Ví dụ:
volcano → volcanos / volcanoes
mango → mangos / mangoes
mosquito → mosquitos / mosquitoes
6. Danh từ bất quy tắc (Irregular nouns)
Thay đổi hoàn toàn khi ở số nhiều:
| Số ít | Số nhiều | Nghĩa |
| man | men | người đàn ông |
| woman | women | người phụ nữ |
| child | children | đứa trẻ |
| person | people | người |
| foot | feet | bàn chân |
| tooth | teeth | răng |
| goose | geese | con ngỗng |
| mouse | mice | con chuột |
| louse | lice | con rận |
| ox | oxen | con bò kéo |
💡 “persons” đôi khi được dùng trong văn phong trịnh trọng.
7. Danh từ không thay đổi khi ở số nhiều
Ví dụ:
sheep → sheep (con cừu)
deer → deer (con nai, hươu)
fish → fish (con cá)
aircraft → aircraft (máy bay)
series → series (loạt, chuỗi, sê-ri)
species → species (loài, chủng loài)
headquarters → headquarters (trụ sở chính)
crossroads → crossroads (ngã tư, giao lộ)
Swiss → Swiss (người Thụy Sĩ)
means → means (phương tiện, cách thức)
barracks → barracks (doanh trại, trại lính)
works → works (= nhà máy, công xưởng)
8. Các danh từ luôn ở dạng số nhiều, không có dạng số ít
Ví dụ:
| Danh từ | Nghĩa |
| trousers / pants | quần dài |
| jeans | quần jean |
| shorts | quần short |
| pyjamas | đồ ngủ |
| scissors | cái kéo |
| glasses / spectacles | kính đeo mắt |
| binoculars | ống nhòm |
| pliers | kìm |
| tongs | cái gắp, kẹp |
| clothes | quần áo |
| thanks | lời cảm ơn |
| congratulations | lời chúc mừng |
| contents | nội dung |
| earnings | thu nhập |
| savings | tiền tiết kiệm |
| goods | hàng hóa |
| belongings | đồ đạc |
| stairs | cầu thang |
| surroundings | vùng xung quanh |
| outskirts | vùng ngoại ô |
| police | cảnh sát |
| people | người dân |
📍Lưu ý:
Các danh từ này luôn đi với động từ số nhiều.
👉 The scissors are on the table. (Cái kéo ở trên bàn.)
👉 My jeans are new. (Chiếc quần jean của tôi là mới.)
Khi muốn nói “một cái kéo”, ta dùng:
👉 a pair of scissors
👉 two pairs of jeans, three pairs of trousers…
IV. CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI –S / –ES
Khi danh từ chuyển sang số nhiều, cách phát âm đuôi –s hoặc –es phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc.
Có 3 cách phát âm chính:
