Tất tần tật về This – That – These – Those bé cần biết!

Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là những từ dùng để chỉ rõ người, vật, sự việc hoặc tình huống mà người nói đang đề cập đến. Việc sử dụng đúng đại từ chỉ định giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn trong giao tiếp.

Các đại từ chỉ định phổ biến trong tiếng Anh gồm: this, that, these, those. Những từ này thay đổi tùy theo vị trí (gần hay xa với người nói) và số lượng (số ít hay số nhiều).

Các đại từ chỉ định và cách dùng

Để dễ hiểu hơn, chúng ta chia thành 2 nhóm: This/These (gần) và That/Those (xa).

This/These

Đại từThisThese
Ý nghĩaCái này, người này (dùng cho số ít)Những cái này, những người này (dùng cho số nhiều)
Cách dùng*Chỉ vậy ở khoảng cách gần (với người nói)
These are my keys. (Đây là những chiếc chìa khóa của tôi.)

*Giới thiệu người nào đó
This is my friend. (Đây là bạn tôi.)

*Chỉ tình huống và sự việc đang xảy ra, sắp sửa xảy ra hoặc sắp được nói tới
I don’t like this. (Tôi không thích điều này.)

That/Those

Đại từThisThese
Ý nghĩaCái kia, người kia (dùng cho số ít)Những cái kia, những người kia (dùng cho số nhiều)
Cách dùng*Chỉ vậy ở khoảng cách xa (với người nói)
That is my old school. (Kia là trường cũ của tôi.)

*Khi xác định hoặc nhận dạng người nào đó
Who is that over there? (Người kia là ai vậy?)

*Nói về điều gì đó trong quá khứ, điều gì đó vừa mới xảy ra hoặc vừa mới được đề cập đến
That was a great moment.

Một số lưu ý mở rộng

  • Trên điện thoại, chúng ta thường dùng “this” để giới thiệu bản thân, và dùng “this” hoặc “that” để hỏi người kia là ai.

Ví dụ: “Hi, this is Tom. Who’s this?” hoặc “Who’s that?”

  • This/TheseThat/Those có thể thay thế cho một danh từ, cụm từ hoặc mệnh đề đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

I like your idea. This is exactly what we need.

They made a mistake. That was unexpected.

  • Those còn có thể được theo sau bởi mệnh đề quan hệ xác định hoặc cụm phân từ để chỉ người.

Ví dụ:

Those who work hard will succeed.

Those invited to the party were very happy.

  • This/These, That/ Those có thể đứng một mình hoặc có one/ones theo sau khi có sự so sánh hoặc lựa chọn

Ví dụ:

I’ll take this one, not that one.

These ones are cheaper than those ones.

Tổng kết

Đại từ chỉ định là một phần ngữ pháp đơn giản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm rõ cách dùng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp con giao tiếp tự nhiên, chính xác và rõ ràng hơn. Hãy ghi nhớ 4 từ “this, that, these, those” và áp dụng chúng vào tình huống thực tế để tăng phản xạ khi nói tiếng Anh nhé!

Và đừng quên theo dõi Miracle để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nha!!!