GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ

Trong tiếng Anh, giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) là một phần quan trọng giúp diễn đạt vị trí, nơi chốn của một sự vật, sự việc, hoặc con người. Việc sử dụng chính xác các giới từ này không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn mà còn tránh được những hiểu nhầm khi giao tiếp.
Hôm nay Miracle sẽ cung cấp định nghĩa, phân loại, và cách sử dụng từng giới từ chỉ nơi chốn phổ biến, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Định nghĩa giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ dùng để miêu tả vị trí, nơi chốn của một người, vật, hoặc sự kiện so với người hoặc vật khác.
Các loại giới từ chỉ vị trí và cách dùng
1. At: ở, tại
Cách dùng | Ví dụ |
Được dùng để chỉ vị trí tại 1 địa điểm như | at home; at the station/ airport / door / office / seaside …at the top / bottom (of a page/hill…; at the front/back (of a building / group of people); at the beginning /end (of a lesson) |
Được dùng để chỉ nhà, văn phòng, cửa hàng hoặc địa chỉ của người nào đó | at the doctor’s office, at Sally’s house |
Chỉ nơi làm việc hoặc học tập | at work, at school, at college, at university |
Chỉ sự hiện diện (của một người) tại một sự kiện | at the party, at the meeting, at the concert, at the match, at the lecture |
2. In: trong, ở trong
Cách dùng | Ví dụ |
In được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian ba chiều (khi vật gì đó được bao quanh | in the room, in the building, in the kitchen, in the garden, in the pool, in the world, in the sky, in the air, … |
In được dùng với tên đường (UK) | in this road, in Le Duan street |
In được dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia,… | In France, in Paris, … |
In được dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi và xe máy | In a car, in a taxi, … |
In được dùng không có mạo từ để nói rằng một người đang ở một nơi nào đó | In bed, in hospital, in church, … |
In được dùng để chỉ phương hướng hoặc được dùng trong một số cụm từ chỉ nơi chốn | In the south, in the east, in the west, in the north, in the middle of, in the back, in the front of, … |
3. On: trên, ở trên
Cách dùng | Ví dụ |
On được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt | On the table, on the grass, on the ground, on the chair, … |
On được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà) | on the platform, on the river, on the beach, on the 1st floor, … |
On được dùng trước tên đường (US) | On the street, on Wall street, … |
On được dùng với một số cụm từ chỉ vị trí | On the left, on the right, on sb’s left/ right, … |
On được dùng với các phương tiện đi lại công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ car và taxi) | On a bus, on a train, on a plane, on a ship, on a motorbike, on a horse, … |

4. Above: cao hơn; trên (nhưng không nhất thiết phải ngay trên)
The picture hangs above the fireplace.
(Bức tranh treo trên lò sưởi.)
5. Below: thấp hơn; dưới (nhưng không nhất thiết phải ngay dưới)
The temperature dropped below zero last night.
(Nhiệt độ đã giảm xuống dưới không độ tối qua.)
6. Over: ngay trên (nhưng không tiếp xúc)
The plane flew over the city.
(Máy bay đã bay ngay trên thành phố.)
7. Under: dưới, ngay dưới
The cat is hiding under the table.
(Con mèo đang trốn dưới bàn.)
8. Near: gần (khoảng cách ngắn)
There is a coffee shop near my house.
(Có một quán cà phê gần nhà tôi.)
9. By, beside, next to: bên cạnh
She sat by the window.
(Cô ấy ngồi bên cạnh cửa sổ.)
10. Outside: bên ngoài
The kids are playing outside the house.
(Bọn trẻ đang chơi bên ngoài nhà.)
11. Inside: bên trong
He waited inside the restaurant.
(Anh ấy chờ bên trong nhà hàng.)
12. Between: ở giữa (hai người, vật, nơi chốn)
The park is located between the school and the hospital.
(Công viên nằm ở giữa trường học và bệnh viện.)
13. Among ở giữa (một đám đông hoặc một nhóm người hoặc vật)
She was sitting among her friends.
(Cô ấy đang ngồi giữa những người bạn của mình.)
14. Against: tựa vào
He leaned against the wall.
(Anh ấy dựa vào tường.)
15. In front of
There is a car parked in front of the house.
(Có một chiếc xe đậu trước nhà.)
16. Behind: đằng sau
The dog is running behind the bike.
(Con chó đang chạy sau chiếc xe đạp.)
17. Opposite: đối diện
The restaurant is opposite the train station.
(Nhà hàng nằm đối diện ga tàu.)
18. Across: bên kia
There is a bridge across the river.
(Có một cây cầu bắc qua sông.)
Các ví dụ minh họa đi kèm đã giúp làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng giới từ, mang lại cái nhìn tổng quát nhưng chi tiết. Việc nắm vững các giới từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác, tránh nhầm lẫn trong diễn đạt vị trí hay nơi chốn.
Hãy theo dõi Miracle để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!