TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỊP TẾT NGUYÊN ĐÁN
Tết nguyên đán – Tết cổ truyền Việt Nam
Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết Âm lịch, là dịp lễ quan trọng và ý nghĩa nhất trong năm của người Việt Nam. Đây không chỉ là thời điểm chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là dịp để gắn kết tình thân, bày tỏ lòng biết ơn tổ tiên, và cầu mong một năm mới an khang, thịnh vượng. Với những phong tục truyền thống độc đáo và không khí rộn ràng, Tết mang trong mình nét đẹp văn hóa đặc sắc, vừa thiêng liêng, vừa gần gũi, in sâu trong tâm thức mỗi người dân Việt.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết Nguyên Đán – từ các cột mốc quan trọng, biểu tượng truyền thống, món ăn đặc trưng, đến các hoạt động không thể thiếu trong ngày Tết. Đây không chỉ là cách để hiểu hơn về văn hóa Việt, mà còn là cầu nối để giới thiệu phong tục Tết đến bạn bè quốc tế. Hãy cùng Miracle đi tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về ngày Tết nha!

Từ vựng tiếng Anh về Tết
Với vô vàn các hoạt động và các phong tục thú vị, có rất nhiều các từ vựng tiếng Anh xoay quanh chủ đề Tết, hãy cùng Miracle đi tìm hiểu các từ vựng thường gặp nhé!
Từ vựng về các cột mốc quan trọng trong dịp lễ Tết
- Lunar New Year: Tết Nguyên đán
- New Year’s Eve: Đêm giao thừa
- The first Day of Tet: Mùng 1 Tết
- The second Day of Tet: Mùng 2 Tết
- The third day of Tet: Ngày mùng ba Tết
- Kitchen God’s Day : Ngày ông Công ông Táo
- Before New Year’s Eve: Tiệc Tất niên
- Pure Brightness Festival: Lễ Thanh minh
- Festival for Tending Graves: Lễ Tảo mộ

Từ vựng về các biểu tượng của ngày Tết
- Peach blossom: Hoa đào
- Apricot blossom: Hoa mai
- Kumquat tree: Cây quất/tắc
- Red packet: Bao lì xì
- The New Year tree: Cây nêu
- Five fruit tray: Mâm ngũ quả
- Parallel: Câu đối
- The Kitchen God: Táo quân
- Altar: Bàn thờ

- Fireworks: Pháo hoa
- Lucky money: Tiền lì xì
- Tet couplets: Câu đối Tết
- First caller: Người xông đất
- Incense: Hương nhang
- Chung cake: Bánh chưng
- Chrysanthemum : Hoa cúc đại đóa
- Marigold: Hoa cúc vạn thọ

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn ngày Tết
- Chung cake: Bánh chưng
- Sticky rice: Xôi
- Boiled chicken: Gà luộc
- Pickled onions: Dưa hành
- Spring roll: Nem rán/Chả giò chiên
- Candied fruits: Mứt

- Vietnamese sausage: Giò/Chả lụa
- Dried candied fruits: Trái cây sấy
- Jellied meat: Thịt đông
- Stuffed bitter melon soup: Canh khổ qua (mướp đắng) nhồi thịt.
- Roasted pumpkin seeds: Hạt bí
- Roasted sunflower seeds: Hạt hướng dương

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết
- Visit relatives : Thăm họ hàng
- Give lucky money : Tặng lì xì
- Clean the house : Dọn dẹp nhà cửa
- Decorate the house : Trang trí nhà cửa
- Make Chung cake : Làm bánh chưng
- Visit ancestors’ grave: Viếng mộ ông bà tổ tiên
- Watch fireworks : Xem pháo hoa
- Dress up: Ăn mặc đẹp
- Offer incenses : Dâng hương
- Prepare Tet feast : Chuẩn bị tiệc Tết
- Wish Happy New Year : Chúc mừng năm mới
- Join Tet market : Đi chợ Tết
- Go to the pagoda: Đi chùa
- Pray for luck: Cầu may
Tổng kết
Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để chào đón năm mới mà còn là cơ hội để mỗi người Việt Nam gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống lâu đời. Những từ vựng tiếng Anh được giới thiệu trong bài không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình mà còn là công cụ tuyệt vời để chia sẻ vẻ đẹp của Tết Việt Nam đến với bạn bè quốc tế.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, Miracle sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và các phong tục đặc sắc của Tết, đồng thời tự tin hơn khi trò chuyện và giới thiệu về ngày lễ quan trọng nhất của dân tộc Việt Nam. Chúc bạn và gia đình có một cái Tết đầm ấm, hạnh phúc và tràn đầy niềm vui!